Có 1 kết quả:

板皮 bǎn pí ㄅㄢˇ ㄆㄧˊ

1/1

bǎn pí ㄅㄢˇ ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

slab

Bình luận 0